Chiều cao của một tầng chung cư có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định và thiết kế cụ thể của từng dự án xây dựng. Đồng thời, các quy định xây dựng và kiến trúc cụ thể có thể thay đổi tùy theo vùng địa lý và quy định địa phương. Vậy 1 tầng chung cư cao bao nhiêu? Thiết kế chung cư cần đáp ứng những tiêu chuẩn nào? Cùng Nam An Golden tìm hiểu ngay nhé!
1. 1 tầng chung cư cao bao nhiêu?
Chiều cao của một tầng chung cư có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định và thiết kế cụ thể của từng dự án xây dựng. Tuy nhiên, phổ biến, một tầng chung cư thường có chiều cao trung bình từ 2,7m đến 3m. Thông thường, chiều cao này bao gồm cả không gian từ sàn nhà đến trần nhà. Đối với chung cư cao tầng, số lượng tầng sẽ quyết định chiều cao tổng cộng của toàn bộ tòa nhà.

Cần lưu ý rằng các quy định xây dựng và kiến trúc cụ thể có thể thay đổi tùy theo vùng địa lý và quy định địa phương.
2. Tiêu chuẩn thiết kế chung cư cao tầng phổ biến hiện nay
Tiêu chuẩn thiết kế cho chung cư cao tầng hiện nay không chỉ xác định chiều cao của mỗi tầng mà còn quy định chi tiết về không gian bên trong từng căn hộ. Dưới đây là những tiêu chuẩn cơ bản cho việc thiết kế các không gian bên trong căn hộ:
– Chiều cao tầng chung cư: Mỗi tầng chung cư thường có chiều cao trung bình từ 2,7m đến 3m, bao gồm không gian từ sàn nhà đến trần nhà.

– Tiêu chuẩn thiết kế các phòng:
- Phòng sinh hoạt chung: Không được thấp hơn 3m để tạo cảm giác thoải mái và rộng rãi.
- Phòng ăn, phòng vệ sinh: Không được nhỏ hơn 2,4m để đảm bảo tiện nghi và thoải mái sử dụng.
– Tầng kỹ thuật và tầng hầm: Chiều cao không gian tầng kỹ thuật và tầng hầm thường không được thấp hơn 2m để đảm bảo không gian làm việc và lưu trữ.

– Tầng lửng và tum: Trong trường hợp có tầng lửng, không gian này không được tính vào số lượng tầng chung cư. Tuy nhiên, không nên thiết kế tầng lửng vượt quá 65% diện tích tầng bên dưới. Tầng tum cũng không nên vượt quá 30% diện tích sàn mái.
Những tiêu chuẩn này giúp đảm bảo không gian sống và làm việc trong chung cư cao tầng đáp ứng các yêu cầu về an toàn, thoải mái và tiện ích.
XEM THÊM:
- Lương 10 triệu có nên mua chung cư Lương 10 triệu có nên mua chung cư? Cách tiết kiệm hiệu quả
- Luật nhà ở chung cư mới nhất 2024 đang được áp dụng phổ biến
3. Chiều cao đúng của một căn hộ chung cư chuẩn
1 tầng chung cư cao bao nhiêu? Việc xác định chiều cao chuẩn của một căn hộ chung cư là vô cùng quan trọng, đặc biệt khi muốn thực hiện các công việc nâng cấp hay sửa chữa trong không gian sống của bạn. Quy định về chiều cao của căn hộ và tầng chung cư được đề ra bởi Bộ Xây Dựng để đảm bảo an toàn và tiện nghi cho cư dân. Dưới đây là một số chi tiết về quy định này:
– Chiều cao căn hộ
- Căn hộ chung cư thường có chiều cao từ 3m đến 3.6m đối với trần dạng bê tông. Trần dầm bê tông có chiều cao thấp hơn và còn quy định diện tích tối thiểu là 10m². Chiều rộng thông thủy không dưới 2.4m.
- Tường ngăn cách giữa các phòng cũng phải sử dụng vật liệu chống thấm và chống cháy.

– Khoảng cách giữa các căn hộ:
- Khoảng cách ngắn nhất giữa hai chung cư là 25m, với hệ số sử dụng đất nằm trong khoảng 3.0 đến 5.0. Điều này đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn về phòng cháy, thông gió và ánh sáng tự nhiên.
Quy định này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái và tiện nghi cho cư dân trong các căn hộ chung cư.
4. Các tiêu chuẩn khác cần chú ý trong thiết kế chung cư
– Tiêu chuẩn về độ chiếu sáng tại chung cư
- Với căn hộ 2 hoặc 3 phòng ngủ, ít nhất 1 phòng cần có ánh sáng tự nhiên.
- Căn hộ từ 4 phòng trở lên, ít nhất 2 phòng phải có ánh sáng tự nhiên.
- Cửa sổ từ tầng 9 trở lên phải sử dụng cửa lật hoặc cửa trật.
- Các căn không có ban công phải có ít nhất một cửa sổ ở tường mặt ngoài.
– Tiêu chuẩn về hành lang chung cư
- Hành lang và thang bộ phải đủ rộng để di chuyển thoải mái hàng ngày.
- Bắt buộc lắp đặt camera an ninh giám sát ở mỗi hành lang.
- Có thể có bảo vệ tại lối ra vào.

– Tiêu chuẩn về hệ thống thang máy chung cư
- Căn hộ từ 6 tầng trở lên phải có ít nhất 1 thang máy.
- Căn hộ từ 9 tầng trở lên phải có ít nhất 2 thang máy.
- Các tòa chung cư cao hơn 50m cần có thang máy trong mỗi khoang cháy.

– Tiêu chuẩn về bãi đậu xe
- Diện tích đậu xe căn hộ thương mại: 20m²/100m² diện tích sử dụng.
- Diện tích đậu xe căn hộ xã hội: 12m²/100m² diện tích sử dụng.
- Đối với ô tô, mỗi 4-6 hộ có 1 chỗ đậu xe với diện tích 25m²/xe.
- Đối với mô tô và xe máy, mỗi hộ tính 2 xe với diện tích 2.5-3m² cho mỗi xe.
- Đối với xe đạp, mỗi hộ có 1 xe với diện tích 0.9m² cho 1 xe.
– Tiêu chuẩn về tầng hầm
- Chiều cao tối thiểu của mỗi tầng hầm là 2.2m.
- Tầng hầm cần có ít nhất 2 lối ra và vào mỗi cửa.
- Độ dốc của tầng hầm không lớn hơn 15%, độ dốc thẳng và đường dốc cong là 17%.
- Cần có thang máy dẫn xuống tầng hầm.
- Nền và vách hầm cần đổ bê tông cốt thép độ dày 20cm để ngăn nước thấm vào từ các căn hộ xung quanh.
Vậy 1 tầng chung cư cao bao nhiêu? Chiều cao của một tầng chung cư không có một quy định cụ thể và cố định, bởi vì nó phụ thuộc vào thiết kế cụ thể của từng dự án. Thông thường, chiều cao của mỗi tầng sẽ khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng của tầng đó trong toàn bộ kết cấu chung cư. Điều này có thể bao gồm chiều cao của từng căn hộ, không gian công cộng, hành lang, hoặc các tầng chung khác như tầng kỹ thuật, tầng hầm, và tầng mái. Do đó, không có câu trả lời cụ thể cho câu hỏi về chiều cao của một tầng chung cư mà không có thông tin cụ thể về dự án chung cư cụ thể. Khi mua căn hộ chung cư hãy lưu ý đến các tiêu chuẩn phía trên mà Nam An Golden tổng hợp để chọn được căn hộ tiêu chuẩn an toàn cho sức khỏe, tính mạng, tiện đi lại và sinh hoạt tại chung cư nhé!